Có 2 kết quả:
原子質量 yuán zǐ zhì liàng ㄩㄢˊ ㄗˇ ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ • 原子质量 yuán zǐ zhì liàng ㄩㄢˊ ㄗˇ ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ
yuán zǐ zhì liàng ㄩㄢˊ ㄗˇ ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
atomic mass
yuán zǐ zhì liàng ㄩㄢˊ ㄗˇ ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
atomic mass
yuán zǐ zhì liàng ㄩㄢˊ ㄗˇ ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
yuán zǐ zhì liàng ㄩㄢˊ ㄗˇ ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh